Characters remaining: 500/500
Translation

huyết áp

Academic
Friendly

Giải thích về từ "huyết áp"

"Huyết áp" một thuật ngữ trong y học dùng để chỉ sức ép của máu lên thành động mạch trong cơ thể. Khi tim bơm máu, máu sẽ lưu thông qua các mạch máu, tạo ra áp lực chúng ta gọi là huyết áp. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số: huyết áp tâm thu (sức ép khi tim co bóp) huyết áp tâm trương (sức ép khi tim nghỉ giữa các nhịp đập).

dụ sử dụng: 1. "Chồng huyết áp thấp, vợ lại huyết áp cao."
(Có nghĩachồng hạ huyết áp, trong khi vợ bị cao huyết áp, thể hiện sự khác biệt trong tình trạng sức khỏe của hai người.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong y học, người ta thường nói về "huyết áp cao" (tăng huyết áp) "huyết áp thấp" (hạ huyết áp). - Khi nói về tình trạng sức khỏe, chúng ta có thể nói: "Cần điều chỉnh chế độ ăn uống để kiểm soát huyết áp."

Chú ý: - "Huyết áp" đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh hoặc chỉ sự căng thẳng, dụ: "Công việc áp lực làm tăng huyết áp của tôi." - Các từ liên quan: "huyết áp cao," "huyết áp thấp," "tăng huyết áp," "hạ huyết áp."

Từ đồng nghĩa từ gần giống: - "Áp lực máu" (cũng có nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng hơn). - "Huyết quản" (liên quan đến mạch máu, nhưng không chỉ ra áp lực).

Tóm lại: "Huyết áp" một từ rất quan trọng trong lĩnh vực y tế sức khỏe, giúp chúng ta hiểu hơn về tình trạng sức khỏe của mình của người khác.

  1. dt (H. áp: ép) Sức ép của máu vào thành các động mạch: Chồng huyết áp thấp, vợ lại huyết áp cao.

Comments and discussion on the word "huyết áp"